- TRANG CHỦ
- Tuyển sinh
- Đại học
- Chi phí
Chi phí
Hệ đại học
| Phân loại | Đại học | Thạc sĩ | Tiến sĩ | |
|---|---|---|---|---|
| Phí nhập học | 288,000 KRW | 800,000 KRW | 800,000 KRW | |
| Học phí | Khoa học Xã hội & Nhân văn | 3,263,000 KRW | 3,843,000 KRW | 4,196,000 KRW |
| Kỹ thuật & Nghệ thuật/td> | 4,130,000 KRW | 4,827,000 KRW | 5,276,000 KRW | |
※ Học phí có thể thay đổi tùy theo chính sách của mỗi trường.
Học phí của Trung tâm tiếng Hàn
(1 học kỳ = 2 khóa, 1 khóa = 10 tuần)
| Phân loại | 20 tuần | 10 tuần |
|---|---|---|
| Học phí | 2,400,000 KRW | 1,200,000 KRW |
| Phí giáo trình | 150,000 KRW | 75,000 KRW |
| Tổng | 2,550,000 KRW | 1,275,000 KRW |
※ Học phí có thể thay đổi tùy theo chính sách của nhà trường theo từng năm.
Phí ký túc xá
| Phân loại | Hệ đại học (16 tuần) | Khóa học ngôn ngữ (20 tuần) | ||
|---|---|---|---|---|
| Phòng đôi | Phòng 4 người | Phòng đôi | Phòng 4 người | |
| Ký túc xá | 724,000 KRW | 580,000 KRW | 905,000 KRW | 725,000 KRW |
| Thực đơn (93 bữa/ngày) | 648,000 KRW | 648,000 KRW | 900,000 KRW | 900,000 KRW |
| Tiền đặt cọc (sẽ được hoàn lại khi rời đi) | 10,000 KRW | 10,000 KRW | 10,000 KRW | 10,000 KRW |
| Tổng cộng | 1,382,000 KRW | 1,238,000 KRW | 1,805,000 KRW | 1,625,000 KRW |
※ Học phí có thể thay đổi tùy theo chính sách của nhà trường theo từng năm.
